Characters remaining: 500/500
Translation

khán giả

Academic
Friendly

Từ "khán giả" trong tiếng Việt có nghĩangười xem một buổi biểu diễn, như xem phim, xem kịch, xem ca nhạc hay các sự kiện thể thao. Khán giả những người thưởng thức cảm nhận những đang diễn ra trên sân khấu hoặc màn hình.

Định nghĩa
  • Khán giả (danh từ): Người đến xem các buổi biểu diễn, sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao.
dụ sử dụng
  1. Trong một buổi hòa nhạc: "Khán giả đã rất phấn khích khi nghe ca trình bày bài hát mới."
  2. Trong một trận bóng đá: "Khán giả cổ nhiệt tình cho đội nhà."
  3. Trong một bộ phim: "Sau khi xem xong, khán giả đã vỗ tay ca ngợi diễn xuất của các diễn viên."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khán giả trực tuyến: Ngày nay, nhiều buổi biểu diễn được phát trực tiếp trên mạng, vậy khán giả cũng có thể tham gia từ xa, như khán giả trực tuyến.
  • Khán giả tiềm năng: Đây những người có thể trở thành khán giả trong tương lai, chẳng hạn như thanh thiếu niên yêu thích một loại hình nghệ thuật nào đó.
Phân biệt các biến thể
  • Khán phòng: Đây nơi khán giả ngồi xem các buổi biểu diễn, như nhà hát hay rạp chiếu phim.
  • Khán giả đại chúng: Nhấn mạnh đến nhóm người lớn, không phân biệt độ tuổi hay sở thích, thường được sử dụng trong các sự kiện lớn.
Các từ gần giống
  • Người xem: Đây từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ ai xem một chương trình nào đó, không nhất thiết phải một buổi biểu diễn nghệ thuật.
  • Cổ động viên: Đây từ chỉ những người ủng hộ một đội thể thao cụ thể, thường mang tính chất sôi nổi hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Người thưởng thức: Dùng để chỉ những người tham gia vào việc thưởng thức một nghệ thuật hay sự kiện, không nhất thiết phải khán giả trong một buổi biểu diễn cụ thể.
  • Khán giả mục tiêu: Đề cập đến nhóm khán giả một sản phẩm nghệ thuật hoặc chương trình hướng đến, chẳng hạn như thanh thiếu niên.
Kết luận

Từ "khán giả" không chỉ đơn thuần người xem, còn thể hiện sự yêu thích, cảm nhận của họ đối với các hoạt động nghệ thuật.

  1. d. Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khán giả"